Giới thiệu sản phẩm xe ben 4 chân
Sản phẩm xe ben 4 chân howo không còn xa lạ đối với người tiêu dùng Việt Nam, chúng tôi xin giới thiệu sơ lược về những ưu thế vượt trội giúp xe ben Howo 4 chân đang chiếm lĩnh tại thị trường tại Việt Nam. Ngày nay do nhu cầu vận tải hàng hóa tăng cao và khách hàng đang lo lắng không biết nên phải chọn sản phẩm xe tải nào phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình. Bạn đang lo lắng? và Bạn đang phân vân ? Chính vì những cấp bách đó mà dòng sản phẩm xe ben howo 4 chân đã được thiết kế và cho ra đời, đang là sản phẩm bán chạy nhất thị trường vì những ưu điểm vượt trội như: Công suất động cơ lớn đạt 371 mã lực, tiêu chuẩn khí thải Euro II, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và mạnh mẽ, giá thành lại phù hợp với túi tiền, nhanh thu hồi vốn. Chưa đủ, điều quan trọng nhất chiếc xe ben Howo 4 chân đời mới là thiết kế thùng dài 6,4m, và chở được tải trọng cao lên đến 17 tấn hàng giúp việc vận chuyển hàng hóa lớn giúp rút ngắn thời gian vận chuyển và tiết kiệm chi phí nhân công cũng như dầu nhớt.
Mọi chi tiết về xe ben 4 chân howo xin liên hệ CTY TNHH CÔNG NGHIỆP Ô TÔ BÌNH ĐỊNH
Thông số kỹ thuật xe ben 4 chân howo:
Loại xe | Xe ô tô tải tự đổ |
Model | ZZ3317N3067W |
Loại cabin | Ca bin HW76, 01 giường nằm, ghế hơi, kính điện, điều hòa |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 8×4, trợ lực thủy lực, model ZF8118 |
Màu sắc | Xanh |
Kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) | 9080 x 2500 x 3350 (mm) |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) | 6000 x 2300 x 1000 (mm), thép NM400 |
Độ dày thành x đáy thùng | 4 x 4 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 1800 + 3000 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2041 / 1860 (mm) |
Trọng lượng | |
Khối lượng bản thân | 13.170 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 16.250 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 29.550 (kg) |
Động cơ, hộp số | |
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất | 371 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Kiểu hộp số | HW19712L,12 số tiến, 2 số lùi, hộp số nhôm, có đồng tốc |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống |
Phanh trước | Phanh tang trống |
Cầu xe | |
Cầu trước | HF7/7000 (kg) |
Cầu sau | Cầu VISAI ST13/13000 (kg), tỷ số truyền 5.73 |
Số lá nhíp | |
Nhíp trước | 4 lá nhíp dài |
Nhíp sau | 5 lá nhíp dày |
Thông số lốp | 12.00R-20 (Lốp bố thép có săm, lốp nhãn hiệu tam giác) |
Các đặc tính khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | 260 (lít) |
Tốc độ tối đa | 75 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng | Ben đẩy đầu HYVA FC157, ben 4 đốt, 13.5m3 |