Công thức bánh xe |
6×4 |
Tự trọng, kg |
9.900 |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông, kg |
13.850 |
Tổng trọng lượng xe và hàng hóa cho phép tham gia giao thông, kg |
23.945 |
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm |
11.890 x 2.500 x 3.500 |
Kích thước lòng thùng xe, mm |
9.300 x 2.350 x 770/2.150 |
Khoảng cách trục, mm |
5.970 + 1.320 |
Động cơ, Model |
KAMAZ-740.31-240 (Euro-2) |
Loại |
Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp |
Công suất động cơ,Kw (Hp)/ vòng/phút |
176 (240) / 2.200 |
Dung tích làm việc của các xi lanh, cm3 |
10.850 |
Số chỗ ngồi / giường nằm |
03 / 00 |
Vận tốc tối thiểu khi toàn tải, km/h |
85 |
Hộp số |
KAMAZ 152 |
Cỡ lốp |
11.00 – R20 |
Xuất xứ |
Xe cơ sở nhập khẩu nguyên chiếc từ Nga , thùng đóng tại VN theo quy định của Cục Đăng Kiểm |
XE TẢI THÙNG KAMAZ 53229 (6X4) THÙNG ĐÓNG DÀI
Động cơ: KAMAZ-740.31-240 (Euro-2), Diesel 4 kỳ, V8 Turbo tăng áp
Công suất: 176kW (240Hp)
Hỗ Trợ Trực Tuyến:
Hotline: 0911.501.539
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)
Hotline: 0911.501.539
(Mở cửa cả Thứ Bảy và Chủ Nhật)